quai bị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quai bị+
- Mumps, parotitis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quai bị"
- Những từ có chứa "quai bị" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sanders sanders wood sandal jawed sandal-wood hammering frog handle kettle-holder parotitis more...
Lượt xem: 799